--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
óng mượt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
óng mượt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: óng mượt
Your browser does not support the audio element.
+
Glossy and velvety
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "óng mượt"
Những từ có chứa
"óng mượt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
branded
after-hours
closed
impress
cake
calkin
cooper
crucifixion
package
slam
more...
Lượt xem: 786
Từ vừa tra
+
óng mượt
:
Glossy and velvety
+
nhiễm bịnh
:
to catch a disease
+
detain
:
ngăn cản, cản trởto detain somebody in during something ngăn cản ai làm việc gì
+
campaign
:
chiến dịchthe Dienbienphu campaign chiến dịch Điện biên phủa political campaign chiến dịch chính trịto enter upon a campaign mở chiến dịchto serve a campaign tham gia chiến dịch; phục vụ chiến dịch
+
bách tính
:
The common people, the masses